Danh sách các tác phẩm vào chung khảo LH phát thanh toàn quốc 2016
VOV.VN - Sau các vòng sơ khảo, 200 tác phẩm ở các thể loại Phóng sự, Phỏng vấn, Câu chuyện truyền thanh, Chương trình tổng hợp, Phát thanh trực tiếp
|
DANH SÁCH CÁC TÁC PHẨM LỌT VÀO VÒNG CHUNG KHẢO |
|||||
|
LIÊN HOAN PHÁT THANH TOÀN QUỐC LẦN THỨ XII - 2016 |
|||||
|
|
|
|
|
|
|
Số TT |
Đơn vị |
PS |
PV |
CCTT |
CTTH |
PTTT |
A |
MIỀN BẮC |
|
|
|
|
|
1 |
Đài PT - TH Bắc Giang |
|
1 |
|
1 |
|
2 |
Đài PT - TH Bắc Kạn |
|
1 |
|
|
|
3 |
Đài PT - TH Bắc Ninh |
1 |
|
|
|
1 |
4 |
Đài PT - TH Cao Bằng |
|
|
1 |
1 |
|
5 |
Đài PT - TH Điện Biên |
|
|
1 |
|
|
6 |
Đài PT - TH Hà Giang |
|
|
|
|
|
7 |
Đài PT - TH Hà Nam |
1 |
|
|
1 |
|
8 |
Đài PT - TH TP. Hà Nội |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
9 |
Đài PT - TH Hải Dương |
|
|
|
1 |
1 |
10 |
Đài PT - TH TP. Hải Phòng |
|
1 |
1 |
|
1 |
11 |
Đài PT - TH Hoà Bình |
1 |
|
|
1 |
|
12 |
Đài PT - TH Hưng Yên |
1 |
|
1 |
1 |
|
13 |
Đài PT - TH Lai Châu |
|
|
|
1 |
|
14 |
Đài PT - TH Lạng Sơn |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
15 |
Đài PT - TH Lào Cai |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
16 |
Đài PT - TH Nam Định |
1 |
|
|
1 |
|
17 |
Đài PT - TH Nghệ An |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
18 |
Đài PT - TH Ninh Bình |
1 |
|
|
|
|
19 |
Đài PT - TH Phú Thọ |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
20 |
Đài PT - TH Quảng Ninh |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
21 |
Đài PT - TH Sơn La |
|
|
|
1 |
|
22 |
Đài PT - TH Thái Bình |
1 |
1 |
|
|
|
23 |
Đài PT - TH Thái Nguyên |
|
|
1 |
1 |
|
24 |
Đài PT - TH Thanh Hoá |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
25 |
Đài PT - TH Tuyên Quang |
|
|
1 |
1 |
|
26 |
Đài PT - TH Vĩnh Phúc |
|
|
|
1 |
|
27 |
Đài PT - TH Yên Bái |
1 |
|
1 |
1 |
|
28 |
Hệ VOV1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
29 |
Hệ VOV2 |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
30 |
Hệ VOV3 |
|
|
|
1 |
|
31 |
Hệ VOV4 |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
32 |
Hệ VOV5 |
1 |
|
|
1 |
|
33 |
Trung tâm Tin |
1 |
1 |
|
|
|
34 |
Ban PT Quân đội |
1 |
|
1 |
1 |
|
35 |
Ban PT An ninh |
1 |
|
1 |
1 |
|
36 |
Ban PT Thanh niên |
|
|
|
|
|
37 |
CQTT tại Sơn La |
1 |
|
|
1 |
|
38 |
CQTT tại Đà Nẵng |
1 |
1 |
|
1 |
|
39 |
CQTT tại Tây Nguyên |
1 |
|
|
|
|
40 |
CQTT tại TP. Hồ Chí Minh |
1 |
|
|
|
|
41 |
CQTT tại Cần Thơ |
1 |
|
|
1 |
|
42 |
VOV giao thông |
1 |
|
|
|
|
43 |
Báo Điện tử VOV |
|
1 |
|
|
|
44 |
VĂN PHÒNG ĐÔNG BẮC |
|
|
|
|
|
|
CỘNG |
28 |
13 |
16 |
30 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
B |
MIỀN NAM |
|
|
|
|
|
Số TT |
Đơn vị |
PS |
PV |
CCTT |
CTTH |
PTTT |
1 |
Đài PT - TH An Giang |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
2 |
Đài PT - TH Bà Rịa - Vũng Tàu |
1 |
|
1 |
1 |
1 |
3 |
Đài PT - TH Bạc Liêu |
1 |
|
1 |
|
|
4 |
Đài PT - TH Bến Tre |
|
|
|
1 |
|
5 |
Đài PT - TH Bình Dương |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
6 |
Đài PT - TH Bình Phước |
|
1 |
1 |
1 |
|
7 |
Đài PT - TH Bình Thuận |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
8 |
Đài PT - TH Cà Mau |
1 |
1 |
|
1 |
|
9 |
Đài PT - TH TP. Cần Thơ |
|
|
|
1 |
1 |
10 |
Đài PT - TH Đồng Nai |
1 |
1 |
1 |
1 |
|
11 |
Đài PT - TH Đồng Tháp |
1 |
|
|
|
1 |
12 |
Đài PT - TH Hậu Giang |
1 |
|
|
1 |
1 |
13 |
Đài TNND TP Hồ Chí Minh |
1 |
1 |
1 |
|
|
14 |
Đài PT - TH Kiên Giang |
|
1 |
1 |
|
1 |
15 |
Đài PT - TH Long An |
|
|
1 |
1 |
1 |
16 |
Đài PT - TH Ninh Thuận |
1 |
1 |
|
1 |
|
17 |
Đài PT - TH Sóc Trăng |
|
|
1 |
1 |
|
18 |
Đài PT - TH Tây Ninh |
1 |
|
1 |
|
|
19 |
Đài PT - TH Tiền Giang |
1 |
|
|
|
|
20 |
Đài PT - TH Trà Vinh |
|
1 |
1 |
|
|
21 |
Đài PT - TH Vĩnh Long |
1 |
1 |
1 |
|
1 |
|
CỘNG |
14 |
11 |
13 |
12 |
10 |
|
|
|
|
|
|
|
C |
MIỀN TRUNG, TÂY NGUYÊN |
|
|
|
|
|
Số TT |
Đơn vị |
PS |
PV |
CCTT |
CTTH |
PTTT |
1 |
Đài PT - TH Bình Định |
1 |
1 |
|
1 |
|
2 |
Đài PT - TH TP. Đà Nẵng |
1 |
|
1 |
|
|
3 |
Đài PT - TH Đăk Lăk |
1 |
|
1 |
1 |
|
4 |
Đài PT - TH Đăk Nông |
1 |
|
1 |
1 |
|
5 |
Đài PT - TH Gia Lai |
1 |
|
|
|
|
6 |
Đài PT - TH Khánh Hoà |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
7 |
Đài PT - TH Kon Tum |
1 |
|
|
|
|
8 |
Đài PT - TH Lâm Đồng |
1 |
|
|
1 |
1 |
9 |
Đài PT - TH Phú Yên |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
10 |
Đài PT - TH Quảng Bình |
|
1 |
|
1 |
|
11 |
Đài PT - TH Quảng Nam |
1 |
1 |
1 |
1 |
1 |
12 |
Đài PT - TH Quảng Ngãi |
1 |
1 |
|
1 |
1 |
13 |
Đài PT - TH Quảng Trị |
|
|
|
1 |
1 |
14 |
Đài PT - TH Thừa Thiên Huế |
1 |
|
|
|
|
15 |
Đài PT-TH Hà Tĩnh |
1 |
|
|
1 |
|
|
CỘNG |
13 |
6 |
4 |
11 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng số: 200 tác phẩm |
55 |
30 |
33 |
53 |
29 |
|
|
|
|
|
|
|
|
PS: Phóng sự; PV: phỏng vấn; CCTT: câu chuyện truyền thanh; CTTH: chương trình tổng hợp; PTTT: Phát thanh trực tiếp |